| |||||||
番号 | ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | ||||
1 | のぼります (I) (やまに のぼります) | 登ります 山に 登ります | Leo Leo núi | ||||
2 | とまります (I) (ホテルに とまります) | 泊まります | Trọ lại Trọ lại ở khách sạn | ||||
3 | そうじします (III) | 掃除します | Quét dọn, dọn dẹp | ||||
4 | せんたくします (III) | 選択します | Giặt giũ | ||||
5 | れんしゅうします (III) | 練習します | Luyện tập | ||||
6 | なります (I) | Trở nên, trở thành | |||||
7 | ねむい | 眠い | Buồn ngủ | ||||
8 | つよい | 強い | Mạnh | ||||
9 | よわい | 弱い | Yếu | ||||
10 | ちょうしが いい | 調子がいい | Tình trạng sức khỏe tốt | ||||
11 | ちょうしが わるい | 調子が悪い | Tình trạng sức khỏe không tốt | ||||
12 | ちょうし | Tình trạng sức khỏe | |||||
13 | ゴルフ | Golf | |||||
14 | すもう | 相撲 | Sumo | ||||
15 | パチンコ | Trò chơi pachinko của Nhật | |||||
16 | おちゃ | お茶 | Trà | ||||
17 | ひ | 日 | Mặt trời, ngày | ||||
18 | いちど | 一度 | 1 lần | ||||
19 | いちども~ ない | 一度も | 1 lần cũng không, cũng chưa | ||||
20 | だんだん | Dần dần | |||||
21 | おかげさまで | Nhờ ơn trời tôi vẫn khỏe | |||||
22 | かんぱい | Cạn chén, cạn ly | |||||
23 | じつは | 実は | Thật ra thì … | ||||
24 | ダイエット | Ăn kiêng | |||||
25 | なんかいも | 何回も | Mấy lần, nhiều lần | ||||
26 | しかし | Tuy nhiên, nhưng | |||||
27 | むり[な] | 無理 | Không thể, quá sức | ||||
28 | からだに いい | 体に いい | Tốt cho cơ thể | ||||
29 | ケーキ | Bánh ngọt | |||||
30 | かつしかほくさい | từ tham khảo | Tên 1 họa sĩ thời Edo | ||||
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com |
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7